kubetkubetgame bài đổi thưởng

Thống kê chi tiết xổ số Thừa Thiên Huế

Thống kê tần suất trong 5 Kỳ quay Xổ số Thừa Thiên Huế

Bộ số Lần về Tỉ lệ
06 4 Lần 4.44%
12 3 Lần 3.33%
20 3 Lần 3.33%
38 3 Lần 3.33%
57 3 Lần 3.33%
70 3 Lần 3.33%
01 2 Lần 2.22%
07 2 Lần 2.22%
16 2 Lần 2.22%
24 2 Lần 2.22%
27 2 Lần 2.22%
31 2 Lần 2.22%
34 2 Lần 2.22%
37 2 Lần 2.22%
40 2 Lần 2.22%
56 2 Lần 2.22%
60 2 Lần 2.22%
71 2 Lần 2.22%
75 2 Lần 2.22%
80 2 Lần 2.22%
82 2 Lần 2.22%
88 2 Lần 2.22%
98 2 Lần 2.22%
00 1 Lần 1.11%
02 1 Lần 1.11%
05 1 Lần 1.11%
09 1 Lần 1.11%
10 1 Lần 1.11%
11 1 Lần 1.11%
13 1 Lần 1.11%
18 1 Lần 1.11%
21 1 Lần 1.11%
23 1 Lần 1.11%
26 1 Lần 1.11%
29 1 Lần 1.11%
30 1 Lần 1.11%
41 1 Lần 1.11%
42 1 Lần 1.11%
43 1 Lần 1.11%
44 1 Lần 1.11%
49 1 Lần 1.11%
51 1 Lần 1.11%
52 1 Lần 1.11%
54 1 Lần 1.11%
55 1 Lần 1.11%
59 1 Lần 1.11%
63 1 Lần 1.11%
64 1 Lần 1.11%
66 1 Lần 1.11%
68 1 Lần 1.11%
74 1 Lần 1.11%
76 1 Lần 1.11%
78 1 Lần 1.11%
86 1 Lần 1.11%
87 1 Lần 1.11%
89 1 Lần 1.11%
90 1 Lần 1.11%
93 1 Lần 1.11%
95 1 Lần 1.11%
97 1 Lần 1.11%

Thống kê xổ số Thừa Thiên Huế đến 15/09/2025

Thống kê trong 5 lần quay gần nhất

Bộ số Lần về Tỉ lệ
06 4 Lần Tăng 1
12 3 Lần Không tăng
20 3 Lần Không tăng
38 3 Lần Không tăng
57 3 Lần Không tăng
70 3 Lần Tăng 1

Thống kê trong 10 lần quay gần nhất

Bộ số Lần về Tỉ lệ
13 5 Không tăng
20 5 Tăng 1
75 5 Tăng 1
05 4 Không tăng
06 4 Không tăng
09 4 Giảm 1
12 4 Không tăng
16 4 Không tăng
41 4 Không tăng
56 4 Tăng 1
57 4 Không tăng
87 4 Giảm 1

Thống kê trong 30 lần quay gần nhất

Bộ số Lần về Tỉ lệ
56 12 Tăng 1
75 10 Không tăng
98 10 Tăng 1
09 9 Không tăng
19 9 Không tăng
23 9 Không tăng
27 9 Tăng 1
38 9 Không tăng
43 9 Không tăng
52 9 Không tăng
88 9 Không tăng
00 8 Không tăng
05 8 Không tăng
06 8 Tăng 1
07 8 Tăng 1
13 8 Không tăng
16 8 Không tăng
24 8 Không tăng
30 8 Không tăng
34 8 Giảm 1
57 8 Không tăng
60 8 Không tăng
76 8 Không tăng
82 8 Giảm 2
87 8 Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp

  • 20: 2 Kỳ
  • 98: 2 Kỳ
  • 24: 2 Kỳ
  • 70: 2 Kỳ

Thống kê đầu đuôi Thừa Thiên Huế trong 30 Kỳ quay

Hàng chục Số Hàng Đơn vị
25 Lần Giảm 1
0
Không tăng 22 Lần
21 Lần Tăng 2
1
Tăng 2 17 Lần
17 Lần Giảm 1
2
Không tăng 13 Lần
18 Lần Giảm 1
3
Tăng 1 17 Lần
18 Lần Tăng 2
4
Tăng 1 16 Lần
19 Lần Tăng 2
5
Không tăng 24 Lần
15 Lần Không tăng
6
Tăng 1 22 Lần
17 Lần Tăng 2
7
Giảm 2 22 Lần
16 Lần Giảm 4
8
Giảm 4 16 Lần
14 Lần Giảm 1
9
Tăng 1 11 Lần